Bảng thông tin đầu in Zebra chú ý khi xài Zebra

bán máy Zebra 110Xi4

Bảng thông tin đầu in Zebra.

Bảng thông tin đầu in Zebra…muốn biết thêm bạn alo vinh 0914175928…

Bảng thông tin đầu in Zebra là tài liệu chính thống từ hãng… Vinh nhờ Gú Gô dịch phụ cho anh em tham khảo nhé. Tính tới nay thì Bảng thông tin đầu in Zebra thay đổi hàng ngày… Vì ngày nào Zebra cũng thiết kế ra máy mới cho nên Bảng thông tin đầu in Zebra thay đổi thêm vào. Bận cỡ nào cũng nên xem Bảng thông tin đầu in Zebra rồi mua hàng.

Bảng thông tin đầu in Zebra
Đầu in mã vạch Zebra ZM400

Dành cho máy tính để bàn, Thương mại, Công nghiệp, Thiết bị di động, Hiệu suất cao, Máy in PAX & RFID

Đầu in là phần quan trọng nhất của máy in vì điều này có thể ảnh hưởng đến chất lượng in. Tuổi thọ của đầu in sẽ khác nhau tùy thuộc vào số lượng nhãn được in, mẫu máy in, nhãn và băng mực được sử dụng, cài đặt áp lực đầu in và tần suất đầu in được làm sạch.

Để tận dụng tốt nhất đầu in của bạn, cài đặt tối thiểu in và cài đặt áp lực đầu in nên được sử dụng nhưng vẫn đủ để cung cấp cho bạn chất lượng in tuyệt vời cho ứng dụng của bạn.

Để đảm bảo cuộc sống chính là tuổi thọ không bị giảm, bạn cũng nên vệ sinh đầu in nếu ruy-băng bị rách, chất lượng in bị giảm rõ rệt hoặc ở cuối cuộn hoặc băng hoặc 2 cuộn nhãn.

Đầu in là một bộ phận tiêu hao nhưng Zebra bảo hành 6 tháng kể từ khi mua / lắp đặt. Tuy nhiên bằng cách làm theo quy trình bảo trì dự phòng, đầu in có thể kéo dài lâu hơn trong ứng dụng của bạn nếu được chăm sóc. Hàng thay thế bảo hành 3 tháng theo chuẩn lỗi kỹ thuật..không chịu bất kì bảo hành trầy xước nào.
Để đảm bảo tuổi thọ đầu in của bạn được giữ ở mức tối đa, hãy vệ sinh phần này bằng cách sử dụng giải pháp làm sạch được đề nghị (xem phần Bộ phận làm sạch để biết chi tiết các bộ phận được Zebra phê duyệt) và trong khoảng thời gian được khuyến nghị như được nêu trong hướng dẫn sử dụng máy in.

Desktop Printers

Printer ModelResolutionPart Number
DA402203dpi105910-010
T402203dpi105950-020
LP/TLP 2722203dpi105903-001
LP/TLP 2742203dpi105950-020
LP/TLP 3742300dpi105903-055
LP2443 (Orion)203dpi105910-010
LP2824203dpi105910-102
TLP2824203dpi105910-148
LP2844203dpi105910-048
TLP2844203dpi105910-053
TLP3842300dpi105910-155
LP2824-Z203dpi105910-102
LP2844-Z203dpi105910-048
TLP2844-Z203dpi105910-053
TLP3844-Z300dpi105910-155

Printer ModelResolutionPart Number
S4M203dpi41400M
S4M300dpi41401M
S300203dpi44000M
S400203dpi44999M
S500152dpi44200M
S500203dpi44000M
S600203dpi44998-1M (1)
Z4M203dpi79056-1M (2)
Z4M300dpi79057M
Z4M Plus203dpi79056-1M (2)
Z4M Plus300dpi79057M
Z6M203dpi79058M
Z6M300dpi79059M
Z6M Plus203dpi79058M
Z6M Plus300dpi79059M
LP2684 (Strata)203dpi105911-003
TLP2684 (Strata)203dpi105911-003
TLP2746203dpi105902-190
TLP2746E203dpi105902-190

** (1) – Printhead was previously Part Number 44998M **

** (2) – Printhead was previously Part Number 79056M **

Industrial Printer

Printer ModelResolutionPart Number
105Se152dpi44200M
105Se203dpi44000M
105Se300dpi44800M
105SL203dpi32432-1M (3)
105SL300dpi32433M
160S203dpi38000M

** (3) – Printhead was previously Part Number 32432M **

Printer ModelResolutionPart Number
Cameo2203dpiCC14036-1
Cameo3203dpiCC15301-1
QL 220203dpiAN16972-020
QL 320203dpiAN16861-027
QL 420203dpiAN16753-006
RW420203dpiRK17393-005
PA/PT403203dpi505030M

High Performance Printers

Printer ModelResolutionPart Number
90XiII300dpi47000M
90XiII600dpi47500M
90XiIII300dpi47000M
90XiIII Plus300dpi47000M
96XiIII600dpi47500M
96XiIII Plus600dpi47500M
110XiIII Plus203dpi41000-1M (4)
110XiIII Plus300dpi41001M
110XiIII Plus600dpi47500M
140XiII203dpi48000M
140XiIII203dpi48000M
140XiIII Plus203dpi48000M
170XiII300dpi46500M
170XiIII300dpi46500M
170XiIII Plus203dpi38000M
170XiIII Plus300dpi46500M
220XiII203dpi22000M
220XiIII203dpi22000M
220XiIII Plus203dpi22000M
220XiIII Plus300dpi47426M

** (4) – Printhead was previously Part Number 41000M **

Printer ModelResolutionPart Number
110PAX3203dpi43036-1M
110PAX3600dpi47500M
110PAX4203dpi (Right or Left)57202-1M (5)
110PAX4300dpi (Right)57272M
110PAX4300dpi (Left)57242M
170PAX2203dpi (Right or Left)38000M
170PAX3203dpi (Right or Left)38000M
170PAX4203dpi (Right or Left)38000M
170PAX2300dpi (Right or Left)46500M
170PAX3300dpi (Right or Left)46500M
170PAX4300dpi (Right or Left)46500M

** (5) – Printhead was previously Part Number 57202M **

RFID Printers

Printer ModelResolutionPart Number
R402203dpi105910-053
R2844-Z203dpi105910-053
R140203dpi48000M
R4M Plus203dpi79056-1M
Mr Vinh

ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp

ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp

ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp

ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp…có ngay dạng cuộn in tem mã vạch…

ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp…Mua ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp, tìm giá ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp, tìm nơi bán ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp, tìm nơi bế ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp bạn alo zalo cho Mr VINH 0914175928. Trong chốn mua bán trên thị trường mã hàng này anh em hay gọi cho cái tên hết sức số má 0052, 0052 là tên gọi theo số của mã hàng này anh em nhé. Bề mặt tráng, bóng, mịn phù hợp nhiều yêu cầu in tem hiện nay. Keo bền và đều làm máy in trơn tru chạy ngọt ngào cành đào.

ITWG-V0052F Giấy cảm nhiệt gián tiếp
Giấy decal 2 tem nhãn

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VINH AN CƯ
Office : H216D, K5, Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam.
Tel: 0274 3872406 Fax: 0274 3872405 HP: 0943805121 (Mr Vinh)
Email: [email protected] Web: http://vinhancu.com

TRỞ LẠI QUÊ EM

NGÀY ta trở lại đường xưa
TRỞ bàn tay, trời mới vừa heo may
VỀ đây bóng nắng thu gầy
NHỮNG điều giấu giếm bao ngày ưu tư

ĐÓA tình tựa cửa đấy ư!
HOA thơm cỏ lạ lá thư hẹn hò
THẤM sâu kỉ niệm ai cho?
THOÁT tiên lòng rối tơ vò , thoát tiên

MƯỜI năm ngọn gió ngoan hiền
NĂM năm bến cũ nợ duyên vo tròn
NHỚ chơ vơ , thời vàng son
ANH gom góp mộng non mòn biển xanh

VẮNG nhau chua chát khế chanh
XA xôi trọn giấc mong manh tuổi đời
CÓ em ngày đó rã rời
NHIỀU khi ôm nhớ tơi bời gió mưa

TUỔI chiều xế bóng đong đưa
XUÂN nằm vách đá lưa thưa tiêu điều
CHÓNG quên một thuở rong rêu
GIÀ nua mắt lệ ai chiều chuộng ai?

VÌ đâu trời đất đổi thay?
THIẾU nhau giây phút nhớ hoài nghìn năm
MẶN lòng tâm sự rối răm
MÀ chi ngần ngại bao lần bên em
Đêm 21/7/2018

 

Mr Vinh

PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng

PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng

PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng

PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng….mr vinh 0914175928…

PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng là một mã hàng đang bán, chúng tôi nhận bế cuộn…cho dùng cho máy in mã vạch…ngày nay khách hàng ngày càng khó tính..cho nên các công ty bán hàng phải nói rõ ràng hàng hóa mã gì, tên gì, ứng dụng như thế nào,….PPSWG-U0001 DECAL XI BẠC BÓNG là mã hàng trong ngành decal, riêng chúng tôi dùng nó bế lại thành cuộn tem, rồi đem gắn vào máy in tem, máy in nhãn, máy in mã vạch để mà in nội dung lên trên đó. Như vậy PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng có thể bế thành cuộn, tùy con tem, ngang bi nhiêu, cao bi nhiêu ta bế cuộn, tùy khách hàng cần vuông góc hay là bo góc, bo nhẹ hay bo tròn…hiện nay PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng bán chạy, nhiều công ty mạnh dạn đầu tư máy bế, máy in màu, và vì nhu cầu con nhiều cho nên kèo có thể còn thơm…cho nên nhiều nhà đầu tư ra tay hơi mạnh.

PPSWG-U0001 Decal xi bạc bóng
PPSWG-V0148 Decal xi bạc bóng

CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ VINH AN CƯ
Office : H216D, K5, Hiệp Thành, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương, Việt Nam.
Tel: 0274 3872406 Fax: 0274 3872405 HP: 0943805121 (Mr Vinh)
Email: [email protected] Web: http://vinhancu.com

BỨC TRANH THƠ
Em mặc áo vàng tinh khiết
Thơm hương buổi sáng tinh sương
Nắng bỗng ngập ngừng mắt biếc
Lòng còn ăm ắp tơ vương

Khóm hoa nhà ai nở vội
Khoe duyên lặng lẽ bên đời
Ong bướm no say ngày mới
Cánh non in dấu muôn nơi

Không gian êm đềm nồng thắm
Giả vờ ngộ nhận đi thôi
Bức tranh như một dấu chấm
Bừng lên hạnh phúc kia rồi

Màu vàng đam mê một thuở
Tương tư ấp ủ đỉnh cao
Em của một thời , anh nhớ
Ùa về kỉ niệm ngọt ngào

Đi qua hoa vàng mấy độ?
Nhịp nhàng như nhịp thoi đưa
Lỡ mai duyên tình cắc cớ
Hòa tan hư ảo trò đùa
Ngày 18/7/2018

Mr Vinh